Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An do Nguyễn Thị Kiểm thành lập vào ngày 09/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long An Green Technology Jsc

Địa chỉ: Ấp 3, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101837269

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kiểm

Ngày bắt đầu HĐ: 09/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 1101837269

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01281 Trồng cây gia vị N
4 01282 Trồng cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
13 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
14 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
15 21001 Sản xuất thuốc các loại N
16 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
17 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
18 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
21 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
22 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
23 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
28 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
29 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
82 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
83 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71101 Hoạt động kiến trúc N
86 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
87 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
88 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
89 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
90 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
91 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
92 73100 Quảng cáo N
93 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
94 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
95 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
96 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
97 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
98 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 75000 Hoạt động thú y N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102264812

Người đại diện: Tseng wen -jan

Tầng 8, tòa nhà Hapulico, số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918444

Người đại diện: Vũ Lâm Ngọc Tuấn

527 Đường kênh Tân Hóa, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101261329

Người đại diện: Nghiêm Thị Tố Nga

Nhà số 20 ngõ 15 phố Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310830000

Người đại diện: Nguyễn Minh Chấp

68/454 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102265132

Người đại diện: Quách Văn Thảo

Tầng 1, toà nhà 3B, phố Phương Liệt - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101357246

Số 42 ngõ 28 đường Điện Biên Phủ, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309954266

Người đại diện: Thôi Mạnh Nhi

223 Thành Công - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101261463

Người đại diện: Trần Quang Hiệp

Số 5A ngách 97 ngõ Hoà Bình 7, Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310829774

Người đại diện: Trần Viết Diệp

43/30/2A đường số 3 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102266351

Người đại diện: Phạm Hồng Chương

18 phố Nguỵ như Kon Tum, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101355986

Người đại diện: Lưu Duy Dần

Số 12 phố Lê Hồng Phong - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309954604

Người đại diện: Đỗ Hoàng Minh

53 Cách Mạng, Phường Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết