Công Ty TNHH Tm Đầu Tư Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Miền Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Đầu Tư Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Miền Nam do Trần Thanh Hiếu thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Đầu Tư Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Miền Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Đầu Tư Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Miền Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thửa đất số 12, tờ bản đồ số 2-31a, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101865756

Người ĐDPL: Trần Thanh Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 1101865756

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Đầu Tư Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Miền Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
12 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
13 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
14 29100 Sản xuất xe có động cơ N
15 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
16 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
17 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
18 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
19 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
20 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
21 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
22 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
23 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
24 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo Y
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 46411 Bán buôn vải N
58 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
59 46413 Bán buôn hàng may mặc N
60 46414 Bán buôn giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
83 46612 Bán buôn dầu thô N
84 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
85 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 46621 Bán buôn quặng kim loại N
88 46622 Bán buôn sắt, thép N
89 46623 Bán buôn kim loại khác N
90 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 51100 Vận tải hành khách hàng không N
132 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
133 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
134 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
135 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
139 71101 Hoạt động kiến trúc N
140 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
141 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
142 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
143 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
144 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
145 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
146 73100 Quảng cáo N
147 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
148 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
149 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
150 7710 Cho thuê xe có động cơ N
151 77101 Cho thuê ôtô N
152 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
153 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
154 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
155 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
156 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
157 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
158 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
159 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
160 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
161 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
162 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
163 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
164 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
165 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
166 85322 Dạy nghề N
167 85410 Đào tạo cao đẳng N
168 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
169 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
170 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
171 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
172 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313949318

Người đại diện: Hoàng Văn Thịnh

22/5/2B Bùi Dương Lịch, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312791413

Người đại diện: Nguyễn Tấn Cường

11/11 Đường Đình Phong Phú, Khu phố 1 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313618210

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

21/3 Lý Phục Man, KP2 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311967576

Người đại diện: Nguyễn Văn Xương

3217A Phạm Thế Hiển - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107013114

Người đại diện: Phạm Công Thanh

Số nhà 169, ngõ 81, tổ dân phố 12 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600283198

Người đại diện: Nguyễn Trần Hưng

Số 9 ngõ 64, ngách 49 phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312789171

Người đại diện: Lương Vĩnh Toàn

10/11 Đường 68, Khu phố 2 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313952328

Người đại diện: Lê Đình Bảo Duy

Số 167/3/40 Đường 26/03 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313617168

Người đại diện: Trần Thị Hồng Phương

793/54/1/19A Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311967047

Người đại diện: Ngô Quốc Việt

191/5 Cao Xuân Dục - Phường 12 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107013065

Người đại diện: Trần Duy Tài

Tổ 4 - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700548376-001

Người đại diện: Lương Chí Quyết

Số 8 ngõ 42 Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết