Công Ty TNHH Thái Phùng Long An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thái Phùng Long An do Trần Tấn Phát thành lập vào ngày 21/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thái Phùng Long An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Phùng Long An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thửa đất số 116, tờ bản đồ số 14, ấp Gò Cao, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101875899

Người ĐDPL: Trần Tấn Phát

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 1101875899

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Phùng Long An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
46 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 46411 Bán buôn vải N
50 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
51 46413 Bán buôn hàng may mặc N
52 46414 Bán buôn giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
95 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
152 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
153 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
154 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
155 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
156 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
157 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
158 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
159 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
160 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
161 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
162 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
163 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
164 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
165 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
166 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
167 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
168 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
169 49200 Vận tải bằng xe buýt N
170 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
171 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
172 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
173 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
174 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
175 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
176 51100 Vận tải hành khách hàng không N
177 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
178 5224 Bốc xếp hàng hóa N
179 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
180 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
181 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
182 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
183 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
184 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
185 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
186 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
187 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
188 53100 Bưu chính N
189 53200 Chuyển phát N
190 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
191 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
192 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
193 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
194 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
195 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
196 82920 Dịch vụ đóng gói N
197 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300184312

Người đại diện: Nguyễn Như Kỳ

Số 2, đường Ngô Gia Tự - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401578246

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Tổ 23C - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700557606

Người đại diện: Qiu Zhi Hui

Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201268670

Người đại diện: Trần Quang Bản

Tổ 5, Cam Lộ 2 (tại nhà ông Trần Quang Bản) - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700254523

Người đại diện: Lê Thị Phồng

Số 36, xóm 1, khu vực 1, TT Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239097

Thị Trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401581880

Người đại diện: Nguyễn Hữu Chi

Tổ 15 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100551

Người đại diện: Phan Văn Vĩnh

Số 18 đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201268649

Người đại diện: Lê Việt Hưng

Số 9/233 Tổ dân phố Cảng - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454110

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

43B phố Anh Đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700259786

Người đại diện: Phan Thị Vượng

Số 19, đường Trần Quang Diệu - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239065

xã Nam Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết