Công Ty Cổ Phần Đông Quang Cần Giuộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đông Quang Cần Giuộc do Trang Thành thành lập vào ngày 11/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đông Quang Cần Giuộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đông Quang Cần Giuộc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số thửa 2966 Quốc lộ 1A, ấp 1, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101887598

Người ĐDPL: Trang Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 1101887598

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đông Quang Cần Giuộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
20 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
21 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
22 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
110 46411 Bán buôn vải N
111 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
112 46413 Bán buôn hàng may mặc N
113 46414 Bán buôn giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 5590 Cơ sở lưu trú khác N
158 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
159 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
160 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
161 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
162 71101 Hoạt động kiến trúc N
163 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
164 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
165 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
166 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
167 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
168 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
169 73100 Quảng cáo N
170 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
171 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
172 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700213816

Khu Phố Minh An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200750952

Người đại diện: Nguyễn Yên Sơn

08 Hùng Vương, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235695

Xã Xuân Phúc - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901005399

Người đại diện: Lê Anh Thập

Khối 9 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500442724

225 Lê Quang Định P9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800602189

Người đại diện: Esam Ahmad Tawfiq

12 đường 3/2, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301411035-007

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Đường số 2, lô E5, khu CN Suối Dầu - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700213206

ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801235624

Xã Phượng Nghi - Huyện Như Thanh - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901000626

Xã ViênThành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500442749

Người đại diện: Phạm Văn Tám

Số 01A Lương Thế VInh - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800602213

Người đại diện: Lê Thị Diệu Hiền

60, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết