Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Long An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Long An do Nguyễn Văn Tuấn thành lập vào ngày 10/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Long An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Long An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long An Economic Zone Infrastructure Investment & Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà trên thửa đất số 3519, tờ bản đồ số 3, đường Lê Duẩn, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101894958

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 1101894958

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Long An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
22 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
24 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
25 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
26 20222 Sản xuất mực in N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23941 Sản xuất xi măng N
29 23942 Sản xuất vôi N
30 23943 Sản xuất thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
47 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32200 Sản xuất nhạc cụ N
51 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
52 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
55 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
56 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
57 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
58 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
62 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
63 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
64 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
65 37001 Thoát nước N
66 37002 Xử lý nước thải N
67 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 71101 Hoạt động kiến trúc N
92 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
93 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
94 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
95 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
96 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
97 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
98 73100 Quảng cáo N
99 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106742611

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 15, ngõ 107/196 Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313645285

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Giàu

1114A Tỉnh Lộ 10, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311480278-001

Người đại diện: Trần Thị Hương Liên

277 Lò Lu - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313763828

Người đại diện: Đăng Tố Hải

101/173A Nguyễn Văn Đậu - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313191169

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Thảo

02-04 Đường số 09, Khu đô thị mới Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102350500

Người đại diện: Nguyễn Minh Giám

Số 76, phố An Dương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106742629

Người đại diện: Nguyễn Thị Định

Số 1007, đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686209-162

Người đại diện: Nguyễn Anh Thái

97 - 99 Đỗ Xuân Hợp - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313645373

Người đại diện: Trần Hữu Lợi

1185 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 5 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313763169

Người đại diện: Bùi Thị Mộng Trang

48 Vũ Huy Tấn - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313191578

Người đại diện: Đỗ Kim Anh

502/121 Huỳnh Tấn Phát - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102350797

Người đại diện: Trần Duy Minh

Số 7 ngách 17 ngõ 264 âu Cơ,p.Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết