Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trịnh Gia La

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trịnh Gia La do Trịnh Trác Nhiên thành lập vào ngày 29/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trịnh Gia La.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trịnh Gia La mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trinh Gia La Construction Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 736 Ấp Thuận Hòa 1, Xã Hòa Khánh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101976417

Người ĐDPL: Trịnh Trác Nhiên

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 1101976417

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trịnh Gia La

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
111 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
112 16102 Bảo quản gỗ N
113 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
114 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
115 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
116 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
117 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
118 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
119 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
120 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
121 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
122 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
123 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
124 18110 In ấn N
125 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
126 18200 Sao chép bản ghi các loại N
127 19100 Sản xuất than cốc N
128 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
129 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
130 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
131 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
132 21001 Sản xuất thuốc các loại N
133 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
134 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
135 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
136 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
137 23941 Sản xuất xi măng N
138 23942 Sản xuất vôi N
139 23943 Sản xuất thạch cao N
140 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
141 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
142 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
143 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
144 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
145 24310 Đúc sắt thép N
146 24320 Đúc kim loại màu N
147 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
148 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
149 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
150 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
151 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
152 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
153 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
154 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
155 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
156 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
157 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
158 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
159 32200 Sản xuất nhạc cụ N
160 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
161 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
162 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
163 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
164 35302 Sản xuất nước đá N
165 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
166 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
167 37001 Thoát nước N
168 37002 Xử lý nước thải N
169 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
170 3812 Thu gom rác thải độc hại N
171 38121 Thu gom rác thải y tế N
172 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
173 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
174 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
175 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
176 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
177 3830 Tái chế phế liệu N
178 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
179 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
180 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
181 41000 Xây dựng nhà các loại N
182 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
183 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
184 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
185 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
186 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
187 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
188 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
189 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
190 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
192 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
193 46101 Đại lý N
194 46102 Môi giới N
195 46103 Đấu giá N
196 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
197 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
198 46202 Bán buôn hoa và cây N
199 46203 Bán buôn động vật sống N
200 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
201 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
202 46310 Bán buôn gạo N
203 4632 Bán buôn thực phẩm N
204 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
205 46322 Bán buôn thủy sản N
206 46323 Bán buôn rau, quả N
207 46324 Bán buôn cà phê N
208 46325 Bán buôn chè N
209 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
210 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
211 4633 Bán buôn đồ uống N
212 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
213 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
214 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
215 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
216 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
217 46612 Bán buôn dầu thô N
218 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
219 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
220 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
221 46621 Bán buôn quặng kim loại N
222 46622 Bán buôn sắt, thép N
223 46623 Bán buôn kim loại khác N
224 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
225 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
226 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
227 46632 Bán buôn xi măng N
228 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
229 46634 Bán buôn kính xây dựng N
230 46635 Bán buôn sơn, vécni N
231 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
232 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
233 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
235 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
236 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
237 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
238 46694 Bán buôn cao su N
239 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
240 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
241 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
242 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 46900 Bán buôn tổng hợp N
244 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
245 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
281 50111 Vận tải hành khách ven biển N
282 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
283 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
284 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
285 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
286 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
287 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
288 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
289 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
290 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
291 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
292 51100 Vận tải hành khách hàng không N
293 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
294 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
295 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
296 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
297 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
298 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
299 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
300 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
301 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
302 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
303 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
304 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
305 52231 Dịch vụ điều hành bay N
306 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
307 5224 Bốc xếp hàng hóa N
308 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
309 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
310 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
311 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
312 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
313 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
314 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
315 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
316 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
317 53100 Bưu chính N
318 53200 Chuyển phát N
319 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
320 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
321 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
322 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
323 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
324 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
325 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
326 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
327 58110 Xuất bản sách N
328 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
329 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
330 58190 Hoạt động xuất bản khác N
331 58200 Xuất bản phần mềm N
332 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
333 71101 Hoạt động kiến trúc N
334 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
335 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
336 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
337 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
338 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
339 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
340 73100 Quảng cáo N
341 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
342 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
343 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
344 7710 Cho thuê xe có động cơ N
345 77101 Cho thuê ôtô N
346 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
347 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
348 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
349 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
350 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
351 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
352 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
353 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
354 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
355 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
356 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
357 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
358 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
359 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
360 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
361 79110 Đại lý du lịch N
362 79120 Điều hành tua du lịch N
363 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
364 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
365 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
366 80300 Dịch vụ điều tra N
367 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
368 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
369 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
370 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
371 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602442882

Người đại diện: Tống Văn Thành

24/20, đường Hà Huy Giáp, KP 2 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378060

Người đại diện: Lê Quang Huy

352 Nguyễn Tri Phương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701847777

Người đại diện: Chềnh Sí Chín

Số 12B/1, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042715

Người đại diện: Hoàng Thị Thuỷ

Số 31 nguyễn Văn Linh, phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602442931

Người đại diện: Nguyễn Võ Hạnh

244A/2, KP 2 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401378303

Tổ 6D Thành Vinh II - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042673

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Thôn 3 - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701848121

Người đại diện: Nguyễn Đình Trọng

20A/8 Khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602442949

Người đại diện: Hồ Tấn Tùng

243F/4, KP 2, Phường Tân Biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201042666

Người đại diện: Trần Thị Mai Trang

Số 1357 Ngô Gia Tự, Khu 6 - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết