Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Vinafoodgroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Vinafoodgroup do Hồ Thị Mua thành lập vào ngày 07/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Vinafoodgroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Vinafoodgroup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinafoodgroup Import Export And Services Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Ấp Bình Thới 2, Xã Thuận Mỹ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101985524

Người ĐDPL: Hồ Thị Mua

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 1101985524

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Vinafoodgroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
55 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
58 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
59 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
60 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
61 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
62 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
63 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
64 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
69 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
70 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
71 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
72 18110 In ấn N
73 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
74 18200 Sao chép bản ghi các loại N
75 19100 Sản xuất than cốc N
76 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
77 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
78 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
79 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
80 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
81 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
82 29100 Sản xuất xe có động cơ N
83 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
84 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
85 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
86 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
87 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
88 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
89 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
90 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
91 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
92 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
113 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
114 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
115 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
116 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
117 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
118 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
119 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
120 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
121 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
125 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
126 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
127 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
128 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
129 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
130 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
131 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101453571

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

Lô điều hành, cụm công nghiệp Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302840460-020

Người đại diện: Võ Thành Tân

Số 03, đường Nguyễn Du - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800166308

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quang

NR: ông Bùi Đức Thắng, tổ 2 - Phường Hoà Chung - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700655636

Người đại diện: Phạm Văn Hải

Thôn Giáp Nhì - Xã Thanh Phong - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800415002-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Chương

Số 9 đường Hoàng Diệu - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101453613

Người đại diện: Mai Huy Hùng

Thôn Cảnh An 2 - Xã Phước Thành - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900631118

Người đại diện: Đỗ Văn Viên

Số 07, phố Cửa Nam - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700655837

KCN Đồng Văn II - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800100579-016

Người đại diện: Lê Vân Anh

Số 058, đường Hoàng Đình Giong - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801313532

Người đại diện: Lê Dũng

Số 51, Nguyễn Đình Quân - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết