Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Bất Động Sản Đông Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Bất Động Sản Đông Hưng do Phạm Mạnh Thắng thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Bất Động Sản Đông Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Bất Động Sản Đông Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Hung Construction Trading And Real Estate Company Limited

Địa chỉ: Số 782 Quốc Lộ 1A, Khu Phố Tường Khánh, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101986140

Người ĐDPL: Phạm Mạnh Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 1101986140


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Bất Động Sản Đông Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
23 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
34 37001 Thoát nước N
35 37002 Xử lý nước thải N
36 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
37 3812 Thu gom rác thải độc hại N
38 38121 Thu gom rác thải y tế N
39 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
42 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
43 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
46 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
47 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
48 41000 Xây dựng nhà các loại N
49 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
51 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
56 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
58 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
60 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
62 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
155 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
156 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
157 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
158 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
159 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
160 49400 Vận tải đường ống N
161 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
162 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
163 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
164 51100 Vận tải hành khách hàng không N
165 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
166 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
167 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
168 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
169 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
170 5224 Bốc xếp hàng hóa N
171 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
172 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
173 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
174 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
175 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N
182 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
183 71101 Hoạt động kiến trúc N
184 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
185 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
186 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
187 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
188 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
189 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
190 73100 Quảng cáo N
191 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
192 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
193 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
194 7710 Cho thuê xe có động cơ N
195 77101 Cho thuê ôtô N
196 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
197 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
198 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
199 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
200 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
201 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
202 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
203 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
204 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
205 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
206 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
207 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
208 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
209 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
210 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
211 79110 Đại lý du lịch N
212 79120 Điều hành tua du lịch N
213 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
214 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
215 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
216 80300 Dịch vụ điều tra N
217 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
218 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
219 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
220 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
221 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725269

Người đại diện: Trần Văn Hiếu

Số 34 - OBT4, Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601854

Người đại diện: Võ Kinh Kha

Số 19 Hà Huy Giáp, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064749

Người đại diện: Thiều Quang Tú

Khu 3, Xã Xuân Lộc, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236654

Người đại diện: Trần Đình Lộc

529 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823305

Người đại diện: Lê Văn Tân

Số 02, tổ 6, Khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236647

Người đại diện: Phan Thị Thu Sương

10 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991013

Người đại diện: Trần Thị Hiệp

Ấp 7A, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468769

Người đại diện: Nguyễn Huy Chinh

Số 48, đường Ngô Văn Sở, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468751

Người đại diện: Đinh Vũ Điệp

Số 02 Nguyễn Viết Xuân, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468744

Người đại diện: Hoàng Xuân Trường

Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400527262

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hùng

Số nhà 360, đường Trần Hưng Đạo, tổ 9, Phường Quỳnh Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236661

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

113 Nguyễn Phan Vinh, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết