Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát do Nguyễn Ngọc Hải thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 81 Lô 2, ấp 4, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101988074

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1101988074

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
6 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
7 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
8 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
16 16102 Bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
22 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
23 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
29 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
31 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
32 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
33 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28230 Sản xuất máy luyện kim N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
54 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
71 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
72 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
136 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
137 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
138 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
139 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
140 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
141 51100 Vận tải hành khách hàng không N
142 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
143 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
144 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
145 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
146 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
147 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
148 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
149 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
150 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
151 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
152 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
153 5224 Bốc xếp hàng hóa N
154 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
155 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
156 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
157 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
158 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
159 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
160 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
161 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
162 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
163 53100 Bưu chính N
164 53200 Chuyển phát N
165 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55101 Khách sạn N
167 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100578396

Người đại diện: Dương Thị Thu Thúy

Khóm 3 - Thị trấn Thạnh Hóa - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200764190

Người đại diện: Lê Xuân An

Số 2 đường Điện Biên Phủ - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100578773

Người đại diện: Ngô Thu Mỹ

ấp 4 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603030024-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Châu

Tổ 2, đường Hùng Vương - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010712

Xóm 4 - xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702253550

Người đại diện: Nguyễn Duy Đại

Số 13/20, khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200764352

Người đại diện: Mai Huỳnh Ngân Sang

thôn Phú ân Nam - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100578766

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

69 Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010494

Người đại diện: Nguyễn Quang Bình

Khối 5 - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603114637

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hòa

Số 579/7A, KP 3 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết