Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại Dstgroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại Dstgroup do Nguyễn Thị Kim Ánh thành lập vào ngày 17/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại Dstgroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại Dstgroup mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô U, Đường số 5, Ấp 4 , Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101991214

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 1101991214

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Lắp Thương Mại Dstgroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
45 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
47 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
48 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
49 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
50 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
51 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
52 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
53 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
54 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
55 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
56 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
57 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
58 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
59 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
60 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
61 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
62 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
63 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
64 28230 Sản xuất máy luyện kim N
65 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
66 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
67 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
70 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
71 29100 Sản xuất xe có động cơ N
72 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
73 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
74 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
75 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
76 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
77 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
78 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
79 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
80 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
81 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
82 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
83 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
84 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
85 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32200 Sản xuất nhạc cụ N
88 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
89 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
90 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
91 37001 Thoát nước N
92 37002 Xử lý nước thải N
93 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
94 3812 Thu gom rác thải độc hại N
95 38121 Thu gom rác thải y tế N
96 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
97 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
98 3830 Tái chế phế liệu N
99 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
100 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
101 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
102 41000 Xây dựng nhà các loại N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
135 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
136 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
137 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
138 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
139 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
140 49400 Vận tải đường ống N
141 5224 Bốc xếp hàng hóa N
142 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
143 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
144 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
145 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
146 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200769865

Người đại diện: Nguyễn Trung Nghiêm

306 Đại lộ Hùng Vương - Phường Ba Ngòi - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201272109

Người đại diện: Trần Thị Mong

Số 39/243 Cột Còi - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603081727-001

Người đại diện: Lê Quang Huy

Tổ 14, ấp Láng Me 2 - Xã Xuân Đông - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100594609

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

ấp Đông Nhì xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201271793

Người đại diện: Phạm Thị Vũ Thắng

Số 20 đường Phương Lưu - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603122726

Người đại diện: Lương Ngọc ánh

Tổ 5, Khu Suối Sao, ấp Lộ Đức - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200770003

Người đại diện: Nguyễn Tạc

125 đường 2/4, khóm Hà Phước, Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603123913

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Loan

Số 163/196A, Cách mạng tháng 8, KP 4 - Phường Hòa Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100591051-001

Người đại diện: Nguyễn Thành Mười

ấp Bà Phổ - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702255727

Người đại diện: Hoàng Thị Hồng Vân

ô 1, lô B6, khu dân cư Thuận Giao - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201271786

Người đại diện: Lê Hữu Quảng

Số 5/16/76 Ngô Gia Tự - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200769858

Người đại diện: Lưu Thị Thanh Vân

95 Trần Nguyên Hãn - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết