Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons do Nguyễn Thị Minh Tâm thành lập vào ngày 18/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ấp Lộc Thạnh, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101991253

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 1101991253

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
30 16102 Bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
40 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
42 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
43 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
44 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
45 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
46 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
47 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
48 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 23941 Sản xuất xi măng N
51 23942 Sản xuất vôi N
52 23943 Sản xuất thạch cao N
53 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
54 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
55 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
56 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
57 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
58 24310 Đúc sắt thép N
59 24320 Đúc kim loại màu N
60 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
61 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
62 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
63 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
64 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
65 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
66 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
67 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
68 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
69 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
71 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
72 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
73 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
74 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
75 26520 Sản xuất đồng hồ N
76 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
77 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
78 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
79 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
80 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
81 35302 Sản xuất nước đá N
82 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 37001 Thoát nước N
85 37002 Xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38121 Thu gom rác thải y tế N
89 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
90 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
91 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
92 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
93 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
94 3830 Tái chế phế liệu N
95 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
96 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
97 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
98 41000 Xây dựng nhà các loại N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4541 Bán mô tô, xe máy N
110 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
111 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
112 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
113 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
114 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
119 46101 Đại lý N
120 46102 Môi giới N
121 46103 Đấu giá N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
223 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
224 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
225 51100 Vận tải hành khách hàng không N
226 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
232 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
233 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
234 5224 Bốc xếp hàng hóa N
235 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
236 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
237 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
238 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
239 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
240 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
241 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
242 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
243 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
244 53100 Bưu chính N
245 53200 Chuyển phát N
246 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55101 Khách sạn N
248 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
251 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
252 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
253 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
254 58110 Xuất bản sách N
255 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
256 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
257 58190 Hoạt động xuất bản khác N
258 58200 Xuất bản phần mềm N
259 7710 Cho thuê xe có động cơ N
260 77101 Cho thuê ôtô N
261 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
262 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
263 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
264 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
265 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
266 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
267 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
268 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
269 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
270 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
271 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
272 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
273 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
274 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
275 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
276 79110 Đại lý du lịch N
277 79120 Điều hành tua du lịch N
278 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
279 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
280 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
281 80300 Dịch vụ điều tra N
282 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
283 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
284 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
285 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
286 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603054610

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Số 601A, Tổ 15B, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700396740

Người đại diện: Phạm Hồng Điệp

Tổ 47, Khu 12 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311909824-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang

124 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201229343

Người đại diện: Nguyễn Nam Long

Số 686 đường Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-004

Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603054603

Người đại diện: Trần Thị Thảo Sương

Tổ 1, ấp Vàm - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700397039

Người đại diện: Trần Thị Kiều

Ki ốt tỉnh Đoàn, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540845

Người đại diện: Trần Thị Sen

22 Nguyễn Huy Tự - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-005

Thị trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết