Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Logistics Sài Gòn Bến Tre

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Logistics Sài Gòn Bến Tre do Trương Thu Hà thành lập vào ngày 05/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Logistics Sài Gòn Bến Tre.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Logistics Sài Gòn Bến Tre mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sbl.,jsc

Địa chỉ: Số 129B đường Nguyễn Văn Tư, khu phố 2 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301014939

Người ĐDPL: Trương Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 1301014939

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Logistics Sài Gòn Bến Tre

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
6 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
7 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
8 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
9 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
10 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
11 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
12 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
13 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
14 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
15 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
16 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
17 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
18 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
19 49400 Vận tải đường ống N
20 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
21 50111 Vận tải hành khách ven biển N
22 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
23 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
24 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
25 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
26 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
27 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
28 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
29 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
30 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 51100 Vận tải hành khách hàng không N
33 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
34 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
35 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
36 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
37 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
38 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
39 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
40 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
41 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
42 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
43 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
44 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
45 52231 Dịch vụ điều hành bay N
46 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
47 5224 Bốc xếp hàng hóa N
48 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
49 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
50 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
51 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
52 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
53 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
54 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
55 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
56 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
57 53100 Bưu chính N
58 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700774009

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thái

Số 28 Phan Huy Chú - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700173728

Người đại diện: Hoàng Văn Vĩnh

Tổ dân phố A, Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101483576

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Tầng 2 Trung tâm Thương mại Hoàng Vũ Plaza, Phường Bình Định, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800586084

Số 083 phố Xuân Trường - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900777597

Người đại diện: Nguyễn Đắc Chúc (Nguyễn Đắc Q

Thôn Rọ Phải - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774136

Người đại diện: Lê Đình Ký

Số nhà 16, tổ 2 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700173799

Người đại diện: Hoàng Văn Vịnh

Thôn Pàn Chầu, Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101483583

Người đại diện: Trương Văn Hải

Tổ 1, KV 7, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800590267

Thị trấn - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900777614

Người đại diện: Nguyễn Đình Trưởng

Số 186, đường Phai Vệ - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700774168

Người đại diện: Trần Thế Hào

Bào Cừu - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700173929

Người đại diện: Hoàng Văn Điều

Nà Lẹng, xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết