Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Hoàng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Hoàng Nam do Phạm Văn Diển thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Hoàng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Hoàng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Nam Investment Service Building Company Limited

Địa chỉ: Ấp 9 (thửa đất số 358-359, tờ bản đồ số 12), Xã Hưng Lễ, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301026268

Người ĐDPL: Phạm Văn Diển

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 1301026268

Lĩnh vực: Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xây Dựng Hoàng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
21 37001 Thoát nước N
22 37002 Xử lý nước thải N
23 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
48 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
49 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 46411 Bán buôn vải N
68 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
69 46413 Bán buôn hàng may mặc N
70 46414 Bán buôn giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
126 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
127 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
128 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
129 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
130 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
131 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
132 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
133 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
134 49200 Vận tải bằng xe buýt N
135 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
136 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
137 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
138 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
139 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
140 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
141 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
142 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
151 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
152 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
153 51100 Vận tải hành khách hàng không N
154 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
157 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
158 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
159 5224 Bốc xếp hàng hóa N
160 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
161 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
162 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
163 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
164 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
177 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
178 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
179 58110 Xuất bản sách N
180 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
181 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
182 58190 Hoạt động xuất bản khác N
183 58200 Xuất bản phần mềm N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
191 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
192 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
193 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
194 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
195 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
196 82920 Dịch vụ đóng gói N
197 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200969313

Người đại diện: PU CHIN SAN

Số 136 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602248620

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

ấp Bến Cam - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298418

Người đại diện: Trần Thanh Bình

26- Bàu Trảng 2 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602248740

Người đại diện: Trần Thị Hần

ấp 3 - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200969232

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 75 Hoàng Quý - Phường Hồ nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298577

196 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200969190

Người đại diện: Bùi Thị Thuý

Số 23 Vạn kiếp - Phường Thượng lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602249078

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

ấp Trung Lương, xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298591

02 Nguyễn Thượng Hiền - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết