Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Biển Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Biển Đông do Trương Văn Thắng thành lập vào ngày 14/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Biển Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Biển Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Biển Đông

Địa chỉ: Số 245/2, ấp 10, Thị Trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301035625

Người ĐDPL: Trương Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 1301035625

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khai Thác Biển Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển Y
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
69 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
81 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
82 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
83 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
84 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
85 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
86 50111 Vận tải hành khách ven biển N
87 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
100 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
101 58110 Xuất bản sách N
102 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
103 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
104 58190 Hoạt động xuất bản khác N
105 58200 Xuất bản phần mềm N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201206554

Người đại diện: Phạm Anh Tú

D11/10/177 Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531054

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Lô 30B4 Dương Trí Trạch - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900791301

Người đại diện: Lương Tú Mỡn

Số nhà 25, ngõ A1, đường Herman - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801045856

Người đại diện: Lê Thị Trang Vân

Số: 27 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700182273

Người đại diện: Đào Thị Nguyệt ánh

Số 128 - Phố Triều Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401530942

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thảo

67 Tôn Đức Thắng - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201206515

Người đại diện: Nguyễn Vũ Phượng

Số 5B tổ 8 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043538

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hương

ấp Bình Hòa - Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900791326

Người đại diện: Bùi Thái Đức

Nhà ông Nguyễn Văn Giang, khối 5, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400104582-001

Khu 5 thị trấn Ba chẽ - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531103

27 Yên Bái - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300852005-036

Người đại diện: Nguyễn Bá Thanh

Số 83 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết