Công Ty TNHH Đầu Tư & Kinh Doanh Bất Động Sản Long Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư & Kinh Doanh Bất Động Sản Long Hưng do Nguyễn Thị Hồng Loan thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư & Kinh Doanh Bất Động Sản Long Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Kinh Doanh Bất Động Sản Long Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư & Kinh Doanh Bất Động Sản Long Hưng

Địa chỉ: 73-75-77-79 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301035978

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 1301035978

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Kinh Doanh Bất Động Sản Long Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
49 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 5590 Cơ sở lưu trú khác N
118 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
119 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
120 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
128 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
129 58110 Xuất bản sách N
130 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
131 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
132 58190 Hoạt động xuất bản khác N
133 58200 Xuất bản phần mềm N
134 5914 Hoạt động chiếu phim N
135 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
136 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
137 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
138 60100 Hoạt động phát thanh N
139 60210 Hoạt động truyền hình N
140 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
141 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
142 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
143 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302117501-006

Người đại diện: Tăng Văn Thuật

100B, Nguyễn ái Quốc, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808891

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Số 43E Đường Lê lai - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578638

Người đại diện: Cao Tấn Duy

55- Nguyễn Đức Cảnh - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700979280

17 VSIP II, đường số 6, KCN VSIP II (CTy TAKASHIMA VN) - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601090797

Người đại diện: Trần Tiến Đạt

126 D9, Khu B, ấp Hưng Long - Xã Hưng Thịnh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578613

Người đại diện: Trần Thị Kim Sơn

76 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700979499

Người đại diện: Trương Thanh Sơn

Số 59 Đại lộ Bình Dương - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600464464-003

Người đại diện: Tiết Ngọc Hòa

ấp Thiên Bình - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578589

Người đại diện: Phan Lê Phương Hằng

95 Hàn Thuyên - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700979587

Người đại diện: Nguyê�N ThiÊ Thanh Hô�Ng

Số 128/5B, Khu phố Bình Đường 3 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết