Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Long Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Long Phú do Phạm Thế Luân thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Long Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Long Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Long Phú

Địa chỉ: 134, tổ 5, ấp Hòa Hưng, Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301049603

Người ĐDPL: Phạm Thế Luân

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1301049603

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Long Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
92 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
93 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
94 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
95 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
96 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
97 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
98 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
99 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
100 49200 Vận tải bằng xe buýt N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 71101 Hoạt động kiến trúc N
103 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
104 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
105 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
106 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
107 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
108 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
109 73100 Quảng cáo N
110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
115 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
116 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
117 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
118 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
119 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
120 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100594858-002

Người đại diện: Trương Thị Khỏe

ấp An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301027536

Người đại diện: Vỏ Văn Phong

Số 308A1, khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251100

Người đại diện: Moon Taejin

Số 161/11 Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402069998

Người đại diện: Lương Thị Thúy An

Số 8-10-12/D, Nguyễn Văn Tre, Khóm 4, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101869630

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Hồng

440/8 Ấp Thanh Tân , Xã Thanh Phú Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300258762-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Như ý

69 ấp Hòa Tân - Xã Hòa Tú 1 - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100610450

Người đại diện: Shin Mi Young

ấp Giồng Trôm - Xã Mỹ Chánh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301027504

Người đại diện: Huỳnh Hữu Lợi

Số 302C, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251196

Người đại diện: Ninh Văn Hậu

Thôn Phú Xá, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402070009

Người đại diện: Phan Thành Vương

Số 359/1, Tổ 08, Ấp An Thạnh, Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101869687

Người đại diện: Trần Ngọc Tú

Lô số 1, Đường số 2, CCN Liên Minh, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200707287

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Ngọc

Số 122 Nguyễn Trung Trực - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết