Công Ty TNHH Mtv Diamond Star Bến Tre

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Diamond Star Bến Tre do Phan Đình Tân thành lập vào ngày 18/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Diamond Star Bến Tre.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Diamond Star Bến Tre mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Diamond Star Ben Tre Company Limited

Địa chỉ: Số 140 đường Hùng Vương, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301060237

Người ĐDPL: Phan Đình Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 1301060237

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Diamond Star Bến Tre

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
59 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
82 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
83 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
84 58110 Xuất bản sách N
85 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
86 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
87 58190 Hoạt động xuất bản khác N
88 58200 Xuất bản phần mềm N
89 5914 Hoạt động chiếu phim N
90 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
91 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
92 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
93 60100 Hoạt động phát thanh N
94 60210 Hoạt động truyền hình N
95 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
96 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
97 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
98 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77101 Cho thuê ôtô N
101 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
102 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
103 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
104 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601622681

Người đại diện: Nguyễn Hiệp Hùng

119/2, KP 7, Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837691

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tiến

Số 381 Đường Lê Thánh Tông - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400616001

83 Nguyễn Tri Phương - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701437266

Người đại diện: LIN KUO CHOU

ấp 4, xã Tân Mỹ - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601622610

Người đại diện: Nguyễn Trọng Đại

88/6/31H, KP 9, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837684

Người đại diện: Nguyễn Thị Bắc

Số 371 Đường Cát bi Khu C1 - Phường Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400615946

Người đại diện: Châu Trần Khánh Vân

92- Nguyễn Phẩm - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701437259

Người đại diện: KIM KWANG BOK

ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết