Công Ty TNHH Đầu Tư Lữ Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Lữ Nguyên do Lữ Phúc Nguyên thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Lữ Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Lữ Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lu Nguyen Investment Company Limited

Địa chỉ: 225A, Khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1301107446

Người ĐDPL: Lữ Phúc Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1301107446

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Lữ Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
20 46621 Bán buôn quặng kim loại N
21 46622 Bán buôn sắt, thép N
22 46623 Bán buôn kim loại khác N
23 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
26 46632 Bán buôn xi măng N
27 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
28 46634 Bán buôn kính xây dựng N
29 46635 Bán buôn sơn, vécni N
30 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
31 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
32 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
59 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 51100 Vận tải hành khách hàng không N
62 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
69 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
70 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 75000 Hoạt động thú y N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ N
73 77101 Cho thuê ôtô N
74 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
77 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
78 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
79 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
80 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
81 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
82 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
83 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
84 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
85 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
86 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
87 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
88 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
90 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
91 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
92 82920 Dịch vụ đóng gói N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200807873

Người đại diện: Lê Đức Trường

Số 252 Khu 1 - Thị Trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600719183

Người đại diện: Võ Văn Lâm

Số 21, tổ 2, khu A, ấp 1 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578035

86 Thanh Thuỷ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700975014

Người đại diện: Trịnh Hồng Thu

ấp 1A, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200807866

Người đại diện: Nguyễn Văn Đệ

Thôn Tiến lập - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601089375

Người đại diện: Võ Hoàng Phương Yến

278, Khu 4, ấp Bảo Định, xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700975039

Người đại diện: JUNG JAE SUN

Lô B2 -8, KCN Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578028

10 Đỗ Huy Uyển - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200807859

Người đại diện: Hoàng Vũ Tuấn

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết