Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp do Nguyễn Trung Dân thành lập vào ngày 27/12/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 85, Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1400633697-009

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Dân

Ngày bắt đầu HĐ: 27/12/2007

Giấy phép kinh doanh: 1400633697-009

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Bưu Điện Tỉnh Đồng Tháp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
6 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
7 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
8 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
9 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
10 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
11 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
12 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
13 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
14 49400 Vận tải đường ống N
15 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
16 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
17 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
18 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
19 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
20 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
21 51100 Vận tải hành khách hàng không N
22 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
23 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
24 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
25 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
26 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
27 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
28 55101 Khách sạn N
29 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
30 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
31 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
32 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
33 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
34 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
35 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
36 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
37 6190 Hoạt động viễn thông khác N
38 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
39 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
40 62010 Lập trình máy vi tính N
41 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
42 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
43 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
44 63120 Cổng thông tin N
45 63210 Hoạt động thông tấn N
46 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
47 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
48 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
49 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
50 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
51 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
52 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
53 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
54 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
55 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
56 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
57 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
58 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
59 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
60 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
61 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
62 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102018616

Người đại diện: Nguyễn Văn Hường

Số 25, phố Phú Viên - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104631137

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hùng

P107 nhà D tập thể 25 phố Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312672889

Người đại diện: Nguyễn Đức Huỳnh

127/25/5 Lê Thúc Hoạch - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104344894

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Tầng 1, khu CT1, khu đô thị Mễ Trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104597486

Người đại diện: Phạm Văn Quân

Số 6, ngõ 20, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105992496

Người đại diện: Đặng Văn Dẫn

Số 152 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102019232

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Số 337 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104629716

Người đại diện: Nguyễn Trường Phúc

số 64 phố Nguyễn Công Hoan - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312671684

Người đại diện: Triệu Chí Cường

101 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104348560

Người đại diện: Ngô Quang Hiếu

Nhà số 7 - A3 đường Hàm Nghi, khu đô thị Cầu Diễn - Mỹ Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104597158

Người đại diện: Nguyễn Phan Quang Bình

Tầng 18, tòa nhà Prime Center, số 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301242323-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

P304-305, số 149 Trường Chinh - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết