Công Ty CP Dược Phẩm Nutifine

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Dược Phẩm Nutifine do Lê Anh Huy thành lập vào ngày 08/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Dược Phẩm Nutifine.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Dược Phẩm Nutifine mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nutifine Pharmaceutical Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 08, đường Phạm Thế Hiển, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402057093

Người ĐDPL: Lê Anh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 08/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 1402057093

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Dược Phẩm Nutifine

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
18 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
20 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
21 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
22 21001 Sản xuất thuốc các loại N
23 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
24 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
25 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
26 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
27 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
28 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
29 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
30 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
31 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
32 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
33 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
34 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
35 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
38 37001 Thoát nước N
39 37002 Xử lý nước thải N
40 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
41 3812 Thu gom rác thải độc hại N
42 38121 Thu gom rác thải y tế N
43 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
46 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
47 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
115 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
116 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 75000 Hoạt động thú y N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
120 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
121 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
122 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201646383

D10b Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh - Xã Cam Hải Đông - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305225897-001

Người đại diện: Võ Đại Đông

Số 320, tổ 3, khóm Châu Long 8 - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476157

Thôn Đông, Xã An Vĩnh - Huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201735318

Người đại diện: Bùi Ngọc Tùng

Thôn Hy Tái (khu đất nhà ông Phạm Văn Thuân) - Xã Hồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401110460

Khu liên hợp văn phòng thuộc dự án NMNĐ đốt than BOT VT 1 - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201646513

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phúc

98 Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601218066-001

Người đại diện: Châu Ngọc Thanh

Số 158 Nguyễn Văn Thoại - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476622

Thôn Hàng Gòn, TT Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201735332

Người đại diện: Phạm Thị Vui

Số 2C/44 Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401110502

Người đại diện: Lê Văn Dũng

41 Hải Thượng Lãn ông - Phường Phú Trinh - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201646506

Người đại diện: Phạm Hoàng Hải

09 Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601409215

Người đại diện: Võ Văn Đương

Khóm Long Thạnh B - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết