Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát do Nguyễn Thị Phương Dung thành lập vào ngày 20/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Nong Phat Plant Protection Company Limited

Địa chỉ: Quốc lộ 54, ấp Hòa Khánh, Xã Vĩnh Thới, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402090580

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1402090580

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01211 Trồng nho N
4 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
5 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
6 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
7 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
8 01219 Trồng cây ăn quả khác N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10611 Xay xát N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10720 Sản xuất đường N
31 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
32 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
41 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
42 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
43 37001 Thoát nước N
44 37002 Xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
48 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
49 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5224 Bốc xếp hàng hóa N
170 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
171 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
172 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
173 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
174 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
181 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
182 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
183 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
184 59120 Hoạt động hậu kỳ N
185 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
186 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
187 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
188 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 75000 Hoạt động thú y N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
198 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
199 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
200 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
201 79110 Đại lý du lịch N
202 79120 Điều hành tua du lịch N
203 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
204 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
205 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
206 80300 Dịch vụ điều tra N
207 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
208 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
209 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
210 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
212 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
213 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
214 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
215 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
216 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
217 85322 Dạy nghề N
218 85410 Đào tạo cao đẳng N
219 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
220 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
221 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
222 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
223 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200744363

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phú

thôn Đông Nam - Xã Đại Lãnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500841133-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Số 513, Xa lộ Hà Nội, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936652

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533268

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

ấp An Hiệp - Xã An Ninh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200744388

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Duyên

Quốc lộ 1, thôn Hòa Sơn - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603086147

Người đại diện: Lê Thái Sơn

Số 14, Nguyễn Thị Minh Khai, KP 3 - Phường Xuân An - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302824243-020

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Trinh

Số 484, Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936638

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533282

Người đại diện: Nguyễn Văn Huởng

ấp 5 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết