Công Ty TNHH Mtv Tâm Tịnh Đồng Tháp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Tâm Tịnh Đồng Tháp do Trương Thị Ngọc Trinh thành lập vào ngày 27/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Tâm Tịnh Đồng Tháp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tâm Tịnh Đồng Tháp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Tâm Tịnh Đồng Tháp

Địa chỉ: Số 346, Ấp 3, Xã Tân Mỹ, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402091217

Người ĐDPL: Trương Thị Ngọc Trinh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1402091217

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tâm Tịnh Đồng Tháp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55101 Khách sạn N
45 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
55 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
56 58110 Xuất bản sách N
57 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
58 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
59 58190 Hoạt động xuất bản khác N
60 58200 Xuất bản phần mềm N