Công Ty TNHH Minh Quang Mekong Cao Lãnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Quang Mekong Cao Lãnh do Đặng Thế Hiền thành lập vào ngày 14/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Quang Mekong Cao Lãnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Quang Mekong Cao Lãnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 125, Lê Thị Riêng, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402092884

Người ĐDPL: Đặng Thế Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 14/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 1402092884

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Quang Mekong Cao Lãnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4632 Bán buôn thực phẩm N
29 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 46322 Bán buôn thủy sản N
31 46323 Bán buôn rau, quả N
32 46324 Bán buôn cà phê N
33 46325 Bán buôn chè N
34 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
35 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
36 4633 Bán buôn đồ uống Y
37 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
38 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
39 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
80 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
81 62010 Lập trình máy vi tính N
82 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
83 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
84 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
85 63120 Cổng thông tin N
86 63210 Hoạt động thông tấn N
87 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
88 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
89 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
90 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
91 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
92 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
93 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
94 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
95 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
98 85322 Dạy nghề N
99 85410 Đào tạo cao đẳng N
100 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
101 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
102 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
103 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
104 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305046961

Người đại diện: Bùi Viễn Phương

4 Bàn Cờ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310878041

Người đại diện: Ngô Xuân Thọ

54/10/4 Tân Chánh Hiệp 7 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102682351

Người đại diện: Vũ Minh Nhật

Số 12, ngõ 239, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305622407

Người đại diện: Dương Thị Mỹ Kim

115/19 Phạm Hữu Lầu Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300446973-044

Người đại diện: Phạm Minh Tuân

217 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104635050

Người đại diện: Ngô Quý Cường

Tầng 9, số 169 Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102682150

Người đại diện: Trần Thành Công

Tổ 25 phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310876171

Người đại diện: Nguyễn Văn Khải

22 Đình Giao Khẩu - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305622904

Người đại diện: Trần Thanh Hiệp

793/54/1/20A Trần Xuân Soạn, Khu phố 4 - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104635269

Người đại diện: Hoàng Thị Ngân

Số 360 Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305045911

Người đại diện: Thang Đức Thắng

153 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102682376

Người đại diện: Vũ Xuân Lưu

Số 9, ngõ 126/30/14 Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết