Công Ty Cổ Phần Trúc Sơn Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trúc Sơn Trang do Lê Thị Kim Trúc thành lập vào ngày 28/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trúc Sơn Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trúc Sơn Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truc Son Trang Corporration

Địa chỉ: Số 154, ấp 2, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402093951

Người ĐDPL: Lê Thị Kim Trúc

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 1402093951

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trúc Sơn Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
53 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
54 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
55 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
56 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
57 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
58 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
59 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
60 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
61 05200 Khai thác và thu gom than non N
62 06100 Khai thác dầu thô N
63 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
64 07100 Khai thác quặng sắt N
65 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
66 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
67 08101 Khai thác đá N
68 08102 Khai thác cát, sỏi N
69 08103 Khai thác đất sét N
70 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
71 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
72 08930 Khai thác muối N
73 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
74 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
75 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
76 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
78 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
79 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
80 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
81 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
82 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
83 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
84 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
85 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
86 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
87 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4633 Bán buôn đồ uống N
104 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
105 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
137 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
138 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
139 51100 Vận tải hành khách hàng không N
140 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55101 Khách sạn N
147 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
150 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
151 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
152 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
153 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
154 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
155 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
156 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
157 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
158 58110 Xuất bản sách N
159 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
160 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
161 58190 Hoạt động xuất bản khác N
162 58200 Xuất bản phần mềm N
163 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
164 71101 Hoạt động kiến trúc N
165 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
166 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
167 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
168 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
169 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
170 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
171 73100 Quảng cáo N
172 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
173 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
174 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302748264

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Tú

166/2 Trường Chinh Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304627924

Người đại diện: Jeong Jeong lag

2A-4A Phòng 1803 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302747870

Người đại diện: Trần Thanh Bình

12 Phạm Văn Hai Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304628300

Người đại diện: Wesley Miles Jordan

Phòng 5.3 Số 47-49 Hoàng Sa Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302748930

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

100 Hẻm C7 Hoàng Hoa Thám Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304628501

Người đại diện: Son Hyun Kyu

P1504 #15 Số 2A-4A Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302748698

Người đại diện: Hoàng Ga

2A Giải Phóng Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304628438

Người đại diện: Kim Tae Hyun

P.305, 92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302748948

Người đại diện: Nguyễn Thị Châu Trinh

947/36 Lạc Long Quân - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304628396

Người đại diện: Kim Jong Ho

37 210 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304628420

Người đại diện: Michael Todd

29 016L1/IN Lê Duẩn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302749606

Người đại diện: Lương Văn Phước

23/18 Phạm Văn Bạch Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết