Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Và Phát Triển Xây Dựng Vũ Tiến Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Và Phát Triển Xây Dựng Vũ Tiến Phát do Ngô Huy Vũ thành lập vào ngày 28/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Và Phát Triển Xây Dựng Vũ Tiến Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Và Phát Triển Xây Dựng Vũ Tiến Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Và Phát Triển Xây Dựng Vũ Tiến Phát

Địa chỉ: Số 13 Đường Trần Hưng Đạo, Khóm 2, Thị Trấn Sa Rài, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402098389

Người ĐDPL: Ngô Huy Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 1402098389

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Và Phát Triển Xây Dựng Vũ Tiến Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
17 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10611 Xay xát N
21 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
23 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
24 10720 Sản xuất đường N
25 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
26 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
27 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
28 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
29 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
31 11020 Sản xuất rượu vang N
32 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
41 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
61 46411 Bán buôn vải N
62 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
63 46413 Bán buôn hàng may mặc N
64 46414 Bán buôn giày dép N
65 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
66 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
67 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
68 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
69 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
70 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
71 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
72 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
73 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
74 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
80 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
81 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
82 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
83 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
84 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
87 46612 Bán buôn dầu thô N
88 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
89 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
97 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
98 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
99 46694 Bán buôn cao su N
100 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
101 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
102 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
103 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 51100 Vận tải hành khách hàng không N
117 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
129 71101 Hoạt động kiến trúc N
130 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
131 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
132 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
133 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
134 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
135 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
136 73100 Quảng cáo N
137 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
138 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
139 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
154 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
155 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
156 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
157 79110 Đại lý du lịch N
158 79120 Điều hành tua du lịch N
159 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
160 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
161 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
162 80300 Dịch vụ điều tra N
163 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
164 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
165 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
166 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
167 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302267627

Người đại diện: Lê Quang Bảo Long

20 Lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302270612

Người đại diện: Tăng Nữ

99 Nguyễn Thái Học Phường CÔL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302270595

Người đại diện: Nguyễn Chí Thành

7 Nam Quốc Cang Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302270531

Người đại diện: Phan Thị Tường Tâm

16 Võ Văn Kiệt - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302279742

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Sâm

22 Trần Quý Khoách Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302280321

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

99 Pasteur #2-2 Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302280314

Người đại diện: Vũ Duy Thắng

D3-003 C/C 1A-1B Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302279950

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

18D Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302280106

Người đại diện: Tăng Cẩm Ba

61 Phạm Ngũ Lão Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302278019

Người đại diện: Trần Hồng Tiên

31 Lý Tự Trọng Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302279238

282 Lý Tự Trọng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302278717

Người đại diện: Nguyễn Khánh Sơn

148 Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết