Công Ty CP Thương Mại - Xây Dựng Trường Vinh Kiệt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thương Mại - Xây Dựng Trường Vinh Kiệt do Bùi Tuấn Kiệt thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thương Mại - Xây Dựng Trường Vinh Kiệt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại - Xây Dựng Trường Vinh Kiệt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Vinh Kiet Construstion Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 3/1, Ấp Mỹ Đông Bốn, Thị Trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1402163782

Người ĐDPL: Bùi Tuấn Kiệt

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1402163782

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại - Xây Dựng Trường Vinh Kiệt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
18 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
19 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
20 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
21 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
22 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
23 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 46621 Bán buôn quặng kim loại N
26 46622 Bán buôn sắt, thép N
27 46623 Bán buôn kim loại khác N
28 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
66 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
67 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 7710 Cho thuê xe có động cơ N
78 77101 Cho thuê ôtô N
79 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
80 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
81 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
82 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
85 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
86 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
87 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300920426

Người đại diện: Phạm Thị Xuân Yến

112 Đoàn Hoàng Minh - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400239058

Thôn 2 - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401889178

Người đại diện: Trương Vũ Tuyết Đông

35/1 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601068764

Người đại diện: Trương Duy Thạo

Tổ dân phố số 2 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801194685

Người đại diện: Phạm Hoàng Việt

Số 95, đường Khúc Thừa Dụ, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300920419

Người đại diện: Phan Thị Hằng

Số 478, ấp Hòa Trung - Xã Sơn Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306068083-009

Người đại diện: Trần Hữu Nhơn

Số 74, Nơ Trang Long - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601068845

Người đại diện: Phạm Hồng Giang

Số 169 phố Nguyễn Bính - Phường Trần Quang Khải - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801195801

Người đại diện: Mạc Đình Chính

Thôn Trụ Thượng, Xã Đồng Lạc, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401889107

Người đại diện: Trần Nguyễn Lan Trân

17 Nguyễn Khoái, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300322031-005

Người đại diện: Trần Thị Ngoan

Số 69D, Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400239153

Nam Tiến - Nam Nung - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết