Công Ty TNHH Open99 Vĩnh Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Open99 Vĩnh Long do Hồ Chương thành lập vào ngày 29/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Open99 Vĩnh Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Open99 Vĩnh Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Open99 Vinh Long Company Limited

Địa chỉ: Số 42/27 đường Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1501060957

Người ĐDPL: Hồ Chương

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 1501060957

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Open99 Vĩnh Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
32 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
33 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
86 46612 Bán buôn dầu thô N
87 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
88 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
115 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
116 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
117 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
118 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
121 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
134 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
135 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
136 5224 Bốc xếp hàng hóa N
137 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
138 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
139 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
140 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
141 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900916945

Người đại diện: Võ Trọng Phú

Số 06, đường Trần Huy Liệu - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238351

Người đại diện: Nguyễn Hải Thọ

Số 17, đường Hùng Vương, khu phố 2 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200721623

Người đại diện: Huỳnh Hải Trang

Quốc lộ 1A, thôn Bãi Giếng 2 - Xã Cam Hải Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500396394

Người đại diện: Lương Văn Phương

Số 441/24 Trần Phú - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572625

Người đại diện: Huỳnh Kim Oanh

60 Lê Hồng Phong, Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900917811

Người đại diện: Trương Công Thành

Nhà ông Trương Công Thành, khối Hợp Quang, thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700151271-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

Số 124/12, Quốc lộ 1K, khu phố Tân Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200721711

Người đại diện: Nguyễn Bá Ri

28 Hồng Bàng, Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800572689

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Tuyền

549 Trần Quang Diệu,P.An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết