Công Ty TNHH Kiến Trúc Xanh Đức Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Xanh Đức Long do Nguyễn Ngọc Thưởng thành lập vào ngày 30/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Xanh Đức Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Xanh Đức Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Kiến Trúc Xanh Đức Long

Địa chỉ: Số 80A/18 đường Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1501069075

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 1501069075

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Xanh Đức Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
18 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
28 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
29 46202 Bán buôn hoa và cây N
30 46203 Bán buôn động vật sống N
31 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
33 46310 Bán buôn gạo N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
54 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
55 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
56 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
57 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
58 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
59 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
60 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
61 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
62 49200 Vận tải bằng xe buýt N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
71 71101 Hoạt động kiến trúc N
72 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
73 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
74 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
75 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
76 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
77 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
78 73100 Quảng cáo N
79 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
80 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
81 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
82 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
83 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
84 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
85 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
86 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
87 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
88 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
89 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
92 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
94 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
95 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
96 82920 Dịch vụ đóng gói N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200705811

ấp Nam Chánh - Xã Lịch Hội Thượng - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249366

Người đại diện: Nguyễn Thị Hợi

Thôn An Đông, Xã Thái Hòa, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025049

Người đại diện: Nguyễn Văn Thúy

59A, ấp Nhơn Nghĩa, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601142721

Người đại diện: Vũ Tuấn Đạt

Số 27 Nguyễn Văn Cừ, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402066394

Người đại diện: Lê Văn Vẹn

Số 2102, ấp 3, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533268-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Ấp Lộc Chánh , Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200705875

xã Mỹ hương - Xã Mỹ Hương - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249398

Người đại diện: Phạm Minh Dũng

Số nhà 18 Minh Khai, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025063

619/ATH, ấp An Thạnh, Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106859715-006

Người đại diện: Phạm Thị Thơm

Khu 4B, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402066443

Người đại diện: Lê Thanh Hoàn

Số 176, Nguyễn Tất Thành, Khóm Tân Thuận, Phường An Hòa, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865298

Người đại diện: Võ Quan Thành

182D Ấp 3, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An

Xem chi tiết