Công Ty TNHH Mtv Xăng Dầu Ngôi Sao Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Xăng Dầu Ngôi Sao Xanh do Đặng Thanh Tùng thành lập vào ngày 19/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Xăng Dầu Ngôi Sao Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xăng Dầu Ngôi Sao Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Star Petro Company Limited

Địa chỉ: Số 60, ấp Đông Lợi, Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1501069572

Người ĐDPL: Đặng Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 1501069572

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xăng Dầu Ngôi Sao Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
24 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
27 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
28 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
29 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
30 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
36 16102 Bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
46 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
48 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
49 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
50 21001 Sản xuất thuốc các loại N
51 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
52 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
53 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
56 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
57 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32200 Sản xuất nhạc cụ N
60 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
61 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 46101 Đại lý N
86 46102 Môi giới N
87 46103 Đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4633 Bán buôn đồ uống N
104 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
105 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
128 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
129 46612 Bán buôn dầu thô N
130 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
131 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
132 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
133 46621 Bán buôn quặng kim loại N
134 46622 Bán buôn sắt, thép N
135 46623 Bán buôn kim loại khác N
136 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
139 46632 Bán buôn xi măng N
140 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
141 46634 Bán buôn kính xây dựng N
142 46635 Bán buôn sơn, vécni N
143 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
144 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
145 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
205 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
206 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
207 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
208 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 51100 Vận tải hành khách hàng không N
211 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
217 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
218 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
219 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
220 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
221 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
222 5224 Bốc xếp hàng hóa N
223 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
225 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
226 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
227 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
228 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55101 Khách sạn N
230 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
239 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
240 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
241 58110 Xuất bản sách N
242 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
243 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
244 58190 Hoạt động xuất bản khác N
245 58200 Xuất bản phần mềm N
246 7710 Cho thuê xe có động cơ N
247 77101 Cho thuê ôtô N
248 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
249 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
250 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
251 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
252 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
253 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
254 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
255 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
256 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
257 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
258 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
259 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101481652

Người đại diện: Nagamine Hiroshige

Số 18 ngõ 11 phố Thái Hà, phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305722190

Người đại diện: Hà Thái Quang Minh

31/2/18 Ung Văn Khiêm Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305000942

Người đại diện: Nguyễn Cao Thành

61B/3 Phạm Văn Chiêu Phường 14 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309892732

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

922/7 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301855432

Người đại diện: Nguyễn Tiến Lược

lô 11 khu A1, Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303338736

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hưng

86/47/13 Trịnh Đình Trọng - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101480761

Người đại diện: Nguyễn Duy Quang

Số 19 ngách 74 ngõ Thịnh Hào 1, Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305004739

Người đại diện: Dương Thành Việt Quang

296/8D Nguyễn Văn Lượng Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305725882

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Phượng

137/1 Ung Văn Khiêm Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309892549

Người đại diện: Trương Tiến Vĩnh

89 Hoàng Hoa Thám Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301855129

Người đại diện: Vũ Minh Hoàng

Lô 09 - Khu C1 và Lô 01 - Khu D1, Khu công nghiệp Tân Thới H - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302295335-001

Người đại diện: Bùi Văn Hùng

số 15 lô A đường 1A Nam Thành Công, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết