Công Ty TNHH Thái Thái Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thái Thái Gia do Trương Mậu Hà thành lập vào ngày 15/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thái Thái Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Thái Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TTG CO.,LTD

Địa chỉ: ấp Giồng Cát - Huyện Tri Tôn - An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1601488337

Người ĐDPL: Trương Mậu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 1601488337

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Thái Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46310 Bán buôn gạo Y
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 5224 Bốc xếp hàng hóa N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109620788

Người đại diện: Bùi Trung Dũng

Số nhà 11, ngách 39 ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620770

Người đại diện: Vũ Đức Miễn

Số 9, ngách 94/89/5 phố Thượng Thanh, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620361

Người đại diện: Phan Duy Khánh

Số 25, ngõ 198 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620812

Người đại diện: Cao Thị Huế

Số 3A, ngõ 155, phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620386

Người đại diện: Mai Xuân Hoa

Số 40, ngõ 27 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620379

Người đại diện: Nguyễn Hải Long

Số 34 ngõ 34 Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620756

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

Số nhà 46, Đường Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201929462

Người đại diện: Nguyễn Thị Dự

TDP 2, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620805

Người đại diện: Trần Hoàng Hà

Số 1, Tổ 5, Khu Giãn Dân Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620996

Người đại diện: Đào Thị Tuyết Hằng

672 Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621069

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hoa

Căn hộ 09, nhà N23, Tập thể Quân Đội Trường Đảng, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109619599

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Số nhà 56, xóm Cậy, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết