Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương do Lê Văn Tiến thành lập vào ngày 30/09/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: ấp Tân Thạnh - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1601562534

Người ĐDPL: Lê Văn Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 30/09/2011

Giấy phép kinh doanh: 1601562534

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01290 Trồng cây lâu năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
8 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn Y
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
27 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4541 Bán mô tô, xe máy N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
65 5224 Bốc xếp hàng hóa N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
69 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
70 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
71 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
72 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701900385-001

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 699, ấp Minh An - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-039

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101560225

Người đại diện: Trần Thanh Minh

927, Quốc lộ 1 A - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701904580

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hoa

Số 519 - 521, đường 3/2 - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-038

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301798833-022

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

207A, ấp Xuân Hòa 1 - Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701904647

Người đại diện: Lê Kim Thành

Lô 1, nền 1, đường Nguyễn Huệ, tổ 9, khu phố Hòa Lập - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-037

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309829829-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

ấp 3 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800985236

Người đại diện: Trịnh Văn Dương

Số 28, phố Ngô Bệ - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-036

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600484112

Người đại diện: Lê Văn Dương

Thôn Tư - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết