Công Ty TNHH Đạt Minh Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đạt Minh Khoa do Đoàn Trường Huy thành lập vào ngày 12/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đạt Minh Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đạt Minh Khoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dat Minh Khoa Company Limited

Địa chỉ: 296/10, Ấp Phú Hữu, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602026180

Người ĐDPL: Đoàn Trường Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 1602026180

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đạt Minh Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
4 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
5 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
6 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
14 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
18 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08101 Khai thác đá N
28 08102 Khai thác cát, sỏi N
29 08103 Khai thác đất sét N
30 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
31 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
32 08930 Khai thác muối N
33 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
51 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
53 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
54 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
55 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
56 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
57 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
58 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
59 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
60 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
61 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
62 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
63 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
64 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
65 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
66 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
67 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
68 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
69 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
70 28230 Sản xuất máy luyện kim N
71 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
72 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
73 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
76 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
77 29100 Sản xuất xe có động cơ N
78 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
79 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
80 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
81 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
82 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
83 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
84 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
85 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
86 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
87 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
88 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
89 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
90 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
91 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32200 Sản xuất nhạc cụ N
94 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
95 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
96 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
97 37001 Thoát nước N
98 37002 Xử lý nước thải N
99 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
100 3812 Thu gom rác thải độc hại N
101 38121 Thu gom rác thải y tế N
102 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
103 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 3830 Tái chế phế liệu N
108 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
109 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
110 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
111 41000 Xây dựng nhà các loại N
112 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
113 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
114 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
115 42200 Xây dựng công trình công ích N
116 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
117 43110 Phá dỡ N
118 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
119 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
127 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N
173 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
174 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
175 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
176 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
177 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 51100 Vận tải hành khách hàng không N
180 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
186 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
187 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
188 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
189 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
190 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
193 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
194 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
195 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
196 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
197 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
198 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
199 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
200 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
201 53100 Bưu chính N
202 53200 Chuyển phát N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
204 71101 Hoạt động kiến trúc N
205 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
206 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
207 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
208 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
209 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
210 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
211 73100 Quảng cáo N
212 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
213 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
214 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
215 7710 Cho thuê xe có động cơ N
216 77101 Cho thuê ôtô N
217 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
218 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
219 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
220 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
221 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
222 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
223 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
224 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
225 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
226 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
227 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
228 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700377642

Tổ 16 - khu 3 - Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-023

31 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051384

Người đại diện: Mai Đức Hướng

Số 16/5, KP 5A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700377699

Số 26 - Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-032

4/41 Nguyễn Văn Thời, Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051377

Người đại diện: Bùi Anh Lan

G02, tổ 19, KP7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702202940

Phòng A5, tầng 16, toà nhà BECAMEX TOWER, 23 ĐL Bình Dương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700377226

Tổ 10 - khu 2b - Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-026

Số 1 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết