Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng An Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng An Giang do Lê Minh Phương thành lập vào ngày 15/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng An Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng An Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Viet Hung An Giang Investment Corporation

Địa chỉ: 352 Nguyễn Văn Thoại, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602047511

Người ĐDPL: Lê Minh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 1602047511

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng An Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 37001 Thoát nước N
62 37002 Xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38121 Thu gom rác thải y tế N
66 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
70 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
163 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
164 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
165 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
166 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
169 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
178 50111 Vận tải hành khách ven biển N
179 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
180 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
181 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
182 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
183 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
184 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
185 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
186 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
187 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
188 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
189 51100 Vận tải hành khách hàng không N
190 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
191 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
192 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
193 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
194 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
195 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
196 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
197 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55101 Khách sạn N
199 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
202 5590 Cơ sở lưu trú khác N
203 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
204 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
205 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
212 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
213 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
214 58110 Xuất bản sách N
215 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
216 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
217 58190 Hoạt động xuất bản khác N
218 58200 Xuất bản phần mềm N
219 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
220 71101 Hoạt động kiến trúc N
221 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
222 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
223 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
224 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
225 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
226 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
227 73100 Quảng cáo N
228 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
229 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
230 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
231 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
232 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
233 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
234 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
235 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
236 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
237 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
238 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
239 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
240 92001 Hoạt động xổ số N
241 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
242 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao Y
243 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
244 93190 Hoạt động thể thao khác N
245 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
246 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
247 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
248 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
249 94200 Hoạt động của công đoàn N
250 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
251 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
252 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
253 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
254 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
255 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
256 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
257 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
258 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
260 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
261 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
262 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
263 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
264 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
265 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
266 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
267 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
268 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104498164

Người đại diện: Lương Tuấn Đại

số 27 ngách 32/15/46 đường An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312809879

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhung

1205 Nguyễn Duy Trinh - Phường Long Trường - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313961971

Người đại diện: Đào Sang Thanh

203 Đường Số 7 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314097377

Người đại diện: Lê Huy Hà

195/85 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313071111

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

ĐD E8/28/1B, ấp 5 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104498157

Người đại diện: Đỗ Thúy Hà

Số 95 tổ 40 cụm 6, đường An Dương Vương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313588855-001

Người đại diện: Ngô Trường Chinh

Số 64 Đường số 06, Hưng Phước 3 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312809798

Người đại diện: Lê Hoài Tuấn

346 Nguyễn Văn Tăng, Khu phố Gò Công - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314097419

Người đại diện: Hồ Lê Vương

292 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313961178

Người đại diện: Nguyễn An

278/24 Gò Xoài, Khu phố 3 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104497146

Người đại diện: Đào Ngọc Chính

số 256 Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313071947

Người đại diện: Nguyễn Đỗ Thanh Lam

1A184 Vĩnh Lộc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết