Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Hòa Phát Tài

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Hòa Phát Tài do Phạm Đức Hòa thành lập vào ngày 23/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Hòa Phát Tài.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Hòa Phát Tài mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Hòa Phát Tài

Địa chỉ: Ấp 2, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602055618

Người ĐDPL: Phạm Đức Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 23/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 1602055618

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Hòa Phát Tài

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3830 Tái chế phế liệu N
12 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
13 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
14 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
75 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 51100 Vận tải hành khách hàng không N
78 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
81 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
82 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
83 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
84 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
85 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
86 5224 Bốc xếp hàng hóa N
87 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
88 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
89 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
90 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
91 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312527169

Người đại diện: Trịnh Phúc ánh

Số 3 đường Ba tháng Hai - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106144410

Người đại diện: Ngô Xuân Tuấn

Số 105/53, đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305009039

Người đại diện: Lư Quốc Bổ

M18 Khu Tái Thiết Khánh Hội, Phường 06 - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312527151

Người đại diện: Hồ Tất Trung Kiên

665 Đường 3/2 - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309981911

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

78/53 Tân Khai Phường 04 - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105571353

Người đại diện: Võ Minh Thu Hằng

Số 3 dãy D, ngõ 234 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312656277

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Hằng

780 Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 3 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106143431

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nam

Số nhà 6, ngõ 4, phố ô Cách - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305012659

Người đại diện: Trương Văn Hải

247 Tôn Đản - phường 15 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309981566

Người đại diện: La Trí Cường

42D Xóm Đất, Phường 08 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312527105

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện Hòa

110 Nguyễn Lâm - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105567685

Người đại diện: Nguyễn Mai Hương

Tổ dân phố Tân Phong - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết