Công Ty TNHH Xây Dựng 68 Thoại Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng 68 Thoại Sơn do Lê Thị Chót thành lập vào ngày 22/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng 68 Thoại Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng 68 Thoại Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng 68 Thoại Sơn

Địa chỉ: Ấp Trung Phú 4, Xã Vĩnh Phú, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602064193

Người ĐDPL: Lê Thị Chót

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 1602064193

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng 68 Thoại Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng Y
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
73 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 51100 Vận tải hành khách hàng không N
76 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
77 5224 Bốc xếp hàng hóa N
78 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
79 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
80 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
81 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
82 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 71101 Hoạt động kiến trúc N
85 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
86 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
87 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
88 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
89 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
90 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
94 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
97 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
98 79110 Đại lý du lịch N
99 79120 Điều hành tua du lịch N
100 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
101 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
102 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
103 80300 Dịch vụ điều tra N
104 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
105 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
106 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
107 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
108 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700792093

Người đại diện: Bùi Nguyên Dương

Thôn Tri Ngôn, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508319

Người đại diện: Nguyễn Công Phú

Số 271 đường Đống Đa, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801371823

Người đại diện: Nguyễn Xuân Nhớ

Số 09, đường Đào Duy Từ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900798050

Người đại diện: Trần Đức Quý

Số 180, ngã ba Cổng Trắng - Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700792103

Người đại diện: Vũ Văn Thái

Xóm 10, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801371735

Người đại diện: Nguyễn Đình Lâm Hà

Thôn Nghĩa Hưng, Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508301

Người đại diện: Bùi Văn Hải

Thôn Trà Quang , Thị Trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107478293-001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Chiến

Số 108, đường Bắc Sơn - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700792110

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nam

Số 37, ngõ 62, phố Lý Tự Trọng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508485

Người đại diện: Phan Thị Duy Thu

90/23 Tô Hiến Thành, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801371693

Người đại diện: Lại Thanh Sương

Thôn 12, Xã Lộc Thành, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102910110-002

Người đại diện: Hoàng Mạnh Tùng

Tầng 2, trạm giao dịch HTX Hữu Nghị, cửa khẩu Hữu Nghị - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết