Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản An Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản An Giang do Nguyễn Phương Tùng thành lập vào ngày 25/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản An Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản An Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Giang Agricultural Import Export Company Limited

Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Cần Thạnh, Xã Cần Đăng, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602144385

Người ĐDPL: Nguyễn Phương Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 1602144385

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản An Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
28 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
29 46202 Bán buôn hoa và cây N
30 46203 Bán buôn động vật sống N
31 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
33 46310 Bán buôn gạo N
34 4632 Bán buôn thực phẩm N
35 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 46322 Bán buôn thủy sản N
37 46323 Bán buôn rau, quả N
38 46324 Bán buôn cà phê N
39 46325 Bán buôn chè N
40 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
41 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
42 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
43 50111 Vận tải hành khách ven biển N
44 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
45 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
46 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
47 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
48 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
49 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
50 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
53 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
54 51100 Vận tải hành khách hàng không N
55 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
56 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
57 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
58 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
59 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107563157

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Số 22 - ngách 164/85 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107004688

Người đại diện: Tạ Ngọc Tú

Số 8, ngõ 174 Kim Ngưu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105017730

Người đại diện: Hoàng Văn Công

Đường Liên Hà, thôn Hà Lỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107009051

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

6 nhà B13A T/T QĐ 28B - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313368659

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

268 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107004744

Người đại diện: Lại Hồng Hạnh

Số 28, ngõ 44 Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107564143

Người đại diện: Đỗ Ngọc Phi

Số 7 ngõ 116 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314823798

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Số 6 Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105018861

Người đại diện: Phạm Vương Khôi

Xóm Bắc, thôn Đại Đồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107008869

Người đại diện: Chou, Hsien - Chang

Phòng 701, tầng 7, Tòa nhà Nhật An, 30D Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313249718-001

Người đại diện: Lê Nguyên Khoa

594/5 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107564457

Người đại diện: Phạm Văn Xiêm

Số nhà 21 ngõ 145 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết