Công Ty TNHH Mtv An Minh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv An Minh Phát do Nguyễn Thanh Hải thành lập vào ngày 08/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv An Minh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv An Minh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Minh Phat One Member Company Limited

Địa chỉ: Lô G2, đường Thủ Khoa Huân, Khu dân cư Nam Thủ Khoa Huân, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602145477

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 08/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 1602145477

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv An Minh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
21 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
22 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
23 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
24 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
25 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
26 49400 Vận tải đường ống N
27 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
28 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
29 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
30 51100 Vận tải hành khách hàng không N
31 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
32 5224 Bốc xếp hàng hóa N
33 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
34 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
35 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
36 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
37 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N