Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư do Hà Thanh Huy thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Thu Trading Service Production Company Limited

Địa chỉ: Số 681, Ấp Hưng Thạnh, Xã Đào Hữu Cảnh, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602149986

Người ĐDPL: Hà Thanh Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 1602149986

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Anh Thư

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
26 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
27 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
53 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
54 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
55 10611 Xay xát N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
64 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
66 11020 Sản xuất rượu vang N
67 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
68 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
69 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
70 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
73 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
74 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
75 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
76 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
77 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
78 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
79 26520 Sản xuất đồng hồ N
80 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
81 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
82 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
143 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
144 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
145 51100 Vận tải hành khách hàng không N
146 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
147 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
148 71101 Hoạt động kiến trúc N
149 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
150 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
151 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
152 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
153 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
154 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
155 73100 Quảng cáo N
156 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
157 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
158 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900919886

Người đại diện: Phạm Đức Cường

Thôn Yên Thổ - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001391318

Người đại diện: Nguyễn Thị Tám

Số 06 đường Tô Hiến Thành - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001106884

P8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100265697

Xã Khâu Vai - Huyện Mèo Vạc - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400204432

Người đại diện: Bạch Quốc Lợi

Tổ dân phố 10 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900919861

Người đại diện: Phạm Ngọc Cường

Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001391389

Người đại diện: Trần Ngọc Huy

Số 236, thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001106877

P8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100265672

Xã Khâu Vai - Huyện Mèo Vạc - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400204425

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Tổ 2 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001391371

Người đại diện: Văn Đình Phong

Chợ Buôn Trấp - Thị trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900919847

Người đại diện: Nguyễn Văn Huân

Thôn Tràng - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết