Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiền Kim Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiền Kim Thanh do Nguyễn Ngọc Dung thành lập vào ngày 03/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiền Kim Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiền Kim Thanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiền Kim Thanh

Địa chỉ: Số 494 Quốc lộ 80, khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702135257

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 1702135257

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tiền Kim Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
3 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
4 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
5 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
6 46622 Bán buôn sắt, thép N
7 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
8 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
9 46632 Bán buôn xi măng N
10 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
11 46634 Bán buôn kính xây dựng N
12 46635 Bán buôn sơn, vécni N
13 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
14 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
15 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
16 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
17 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
18 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
19 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
20 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
21 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
22 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
23 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
24 49400 Vận tải đường ống N
25 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
26 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
27 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
28 51100 Vận tải hành khách hàng không N
29 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
30 5224 Bốc xếp hàng hóa N
31 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
32 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
33 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
34 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
35 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N