Công Ty Cổ Phần Khải Nam Hà Tiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khải Nam Hà Tiên do Oàn Lộc Phến thành lập vào ngày 29/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khải Nam Hà Tiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khải Nam Hà Tiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khai Nam Ha Tien Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 196, ấp Ngã Tư, Xã Dương Hòa, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702234674

Người ĐDPL: Oàn Lộc Phến

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1702234674

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khải Nam Hà Tiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
70 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
71 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
72 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
73 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
75 50111 Vận tải hành khách ven biển N
76 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
81 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
82 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5590 Cơ sở lưu trú khác N
89 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
90 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
91 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312301154

Người đại diện: Trần Thị Ninh Hải

31/7 Ngô Đức Kế - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310257647

Người đại diện: Trần Văn Đạo

249/3 Quốc Lộ 1K KP.05 Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105013983

Người đại diện: Nguyễn Anh Cường

Số 288 đường Trường Chinh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311028576-003

Người đại diện: Triệu Mỹ Quân

Số 62 đường số 6 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312639514

Người đại diện: Trần Hồng Nhung

398 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312301161

Người đại diện: Nguyễn Trần Thảo Nguyên

378/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310257703

Người đại diện: Trần Nguyên Ngọc Thanh

1D Khổng Tử Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105015444

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Số 39 Lương Đình Của - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312639345

Người đại diện: Lâm Ngọc Nữ

257/1/8 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312199165

Người đại diện: Chu Việt Vương

23 Đường số 1, Khu phố 9 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310261474

Người đại diện: Ngô Hồng Quang

53/10 Đường Số 4 KP.02 Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305811436-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo Chi

198B Tây sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết