Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Cần Thơ - Xí Nghiệp Khai Thác Cát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Cần Thơ - Xí Nghiệp Khai Thác Cát do Trần Thiện Tâm thành lập vào ngày 22/10/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Cần Thơ - Xí Nghiệp Khai Thác Cát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Cần Thơ - Xí Nghiệp Khai Thác Cát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô 001, đường B3, khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1800158573

Người ĐDPL: Trần Thiện Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 22/10/2010

Giấy phép kinh doanh: 1800158573

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Cần Thơ - Xí Nghiệp Khai Thác Cát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
22 35101 Sản xuất điện N
23 35102 Truyền tải và phân phối điện N
24 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
41 46612 Bán buôn dầu thô N
42 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
43 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
62 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
63 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
64 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
65 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
66 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
67 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
68 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
69 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
70 49200 Vận tải bằng xe buýt N
71 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
72 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
73 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
74 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
75 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
84 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
85 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5590 Cơ sở lưu trú khác N
92 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
93 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
94 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
121 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
122 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 75000 Hoạt động thú y N
124 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
125 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
126 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
127 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
128 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
129 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
130 82920 Dịch vụ đóng gói N
131 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
133 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
134 85322 Dạy nghề N
135 85410 Đào tạo cao đẳng N
136 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
137 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
138 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
139 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
140 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104422711

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Số 223 đường Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102030010

Người đại diện: Trần Quang Hiệp

số 45/34/232 phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313090467

Người đại diện: Nguyễn Quốc Sang

Phòng 904, Lầu 9, Tòa Nhà Citilight Tower, 45 Võ Thị Sáu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102191508

Người đại diện: Mai Quốc Phong

Số 170, ngõ 17 phố Sơn Tây - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303001757

Người đại diện: Cao Minh Trị

493A/117A Cách Mạng Tháng 8 Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104422278

Người đại diện: Đoàn Thái Thủy

P607, N2C, KDT Trung hoà nhân chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200658097

Người đại diện: Phạm Khắc Phương

191 Bà Triệu - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700821430-002

Người đại diện: Giang Thùy Anh

134 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102191603

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 18 ngõ 163 đường Hồng Hà, phường Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104420993

Người đại diện: Dương Đình Mười

Phòng 609, nhà 18T1 khu đô thị Trung hoà - Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303001764

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

90A/B11 Lý Thường Kiệt Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102029985

Người đại diện: Ngô Thuỵ Khánh

331/20/23 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết