Công Ty TNHH Thư Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thư Huy do Võ Thành Văn thành lập vào ngày 05/07/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thư Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thư Huy mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 366/10/2, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801274371

Người ĐDPL: Võ Thành Văn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2012

Giấy phép kinh doanh: 1801274371

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thư Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01190 Trồng cây hàng năm khác N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
9 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
12 3812 Thu gom rác thải độc hại N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
26 49200 Vận tải bằng xe buýt N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
29 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
30 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
31 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
32 6190 Hoạt động viễn thông khác N
33 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
34 7710 Cho thuê xe có động cơ N
35 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
36 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
37 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
38 79110 Đại lý du lịch N
39 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
40 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
41 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
42 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N