Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Trọng Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Trọng Nguyễn do Nguyễn Hữu Thịnh thành lập vào ngày 20/09/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Trọng Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Trọng Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CTY TNHH MTV NAM TRọNG NGUYễN

Địa chỉ: 190/12Q, đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801359071

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/09/2014

Giấy phép kinh doanh: 1801359071

Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Trọng Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
3 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
4 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
5 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
6 3830 Tái chế phế liệu N
7 41000 Xây dựng nhà các loại N
8 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
9 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
10 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
20 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
21 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
22 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
23 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
24 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
25 6190 Hoạt động viễn thông khác N
26 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
27 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
28 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
29 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
30 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
31 7710 Cho thuê xe có động cơ N
32 8532 Giáo dục nghề nghiệp Y
33 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
34 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
35 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
36 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N