Công Ty TNHH Dịch Vụ, Thương Mại Và Du Lịch Mai Tứ Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ, Thương Mại Và Du Lịch Mai Tứ Quý do Nguyễn Thị Thu Phương thành lập vào ngày 15/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ, Thương Mại Và Du Lịch Mai Tứ Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ, Thương Mại Và Du Lịch Mai Tứ Quý mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MAI TU QUY CO., LTD

Địa chỉ: F44, KDC Thạnh Mỹ - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801400033

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 1801400033

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ, Thương Mại Và Du Lịch Mai Tứ Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
22 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
23 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
36 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 41000 Xây dựng nhà các loại N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
86 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
87 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
88 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5590 Cơ sở lưu trú khác N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 6190 Hoạt động viễn thông khác N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 79110 Đại lý du lịch Y
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82920 Dịch vụ đóng gói N
107 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
108 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
109 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
110 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
111 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
112 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
113 93190 Hoạt động thể thao khác N
114 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
115 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301181096

Người đại diện: Triệu Mạnh Khuê

Thôn Bình An, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468663

Người đại diện: Võ Ngọc Vui

106/04, Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002230300

Người đại diện: Nguyễn Trường Thăng

Số 36, đường Đào Tấn, tổ 4 , Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181089

Người đại diện: Đỗ Thị Chi

Thôn Bình An, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468656

Người đại diện: Châu Văn Quý

52 Hồ Xuân Hương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953554

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

Số 01A đường Trịnh Thế Lợi, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064717

Người đại diện: Viết Quang Trường

Khu 8, Xã Cự Thắng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468670

Người đại diện: Đinh Tiến Đăng

Thửa số 35 tờ bản đồ số 20, Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, Xã Đạ Sar, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064724

Người đại diện: Đỗ Gia Dũng

Khu 3, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105819

Người đại diện: Đỗ Duy Khánh

Đội 5, Thôn Tân Khai, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109986

Người đại diện: Nguyễn Văn Luân

Xóm 14, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400436994

Người đại diện: Hoàng Anh Tú

Đường Lý Thường Kiệt, Tổ dân phố 1, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết