Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 739

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 739 do Vũ Thị Thơm thành lập vào ngày 15/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 739.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 739 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 739

Địa chỉ: 80, đường số 3, khu dân cư Metro, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801501722

Người ĐDPL: Vũ Thị Thơm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 1801501722

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 739

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
31 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
40 07221 Khai thác quặng bôxít N
41 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
42 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
43 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
44 08101 Khai thác đá N
45 08102 Khai thác cát, sỏi N
46 08103 Khai thác đất sét N
47 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
48 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
49 08930 Khai thác muối N
50 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
52 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
53 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
54 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
55 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
56 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
57 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
58 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
77 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
78 16102 Bảo quản gỗ N
79 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
80 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
81 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
82 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
83 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
84 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
85 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
87 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
88 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
89 42200 Xây dựng công trình công ích N
90 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
91 43110 Phá dỡ N
92 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
93 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
126 71101 Hoạt động kiến trúc N
127 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
128 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
129 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
130 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
131 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
132 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
136 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402083398

Người đại diện: Kim Jisu

202A Trần Phú, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301049360

Người đại diện: Trà Hữu Đức

Số 201/B, ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101885689

Người đại diện: Nguyễn Thị Trâm

Lô 48 - Đường số 11-KCN Tân Đức , Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601159845

Người đại diện: Nguyễn Văn Lương

Xóm 13, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801260546

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiển

Số nhà 53, phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800156801-070

Người đại diện: Đào Duy Anh

Số 14C, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402083380

Người đại diện: Tạ Trung Nam

K01/21 Lê Trọng Tấn, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314502120-001

Người đại diện: Huỳnh Quốc Duy

Tầng 1 Block A Khu lưu trú - Khu công nghiệp Long Hậu, Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301049346

Người đại diện: Trần Thị Thúy Hằng

Số 34C, khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801260659

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiêm

Thôn Quý Cao, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601159901

Người đại diện: Trần Thị Thùy Phương (đã Chuyển Nhượng Hết Cổ Phần)

Số 45 Hàng Tiện, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311976122-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Cúc

Ấp 1, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết