Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hòa An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hòa An do Phạm Văn Trọng Tính thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hòa An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hòa An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa An High Technology Agriculture Limited Liability Company

Địa chỉ: Số 253, Đường Trần Quang Diệu, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801532720

Người ĐDPL: Phạm Văn Trọng Tính

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 1801532720

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hòa An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
44 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
45 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
46 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
47 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
52 10611 Xay xát N
53 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
55 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
56 10720 Sản xuất đường N
57 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
58 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
59 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
60 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 37001 Thoát nước N
70 37002 Xử lý nước thải N
71 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
74 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
75 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
76 41000 Xây dựng nhà các loại N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4633 Bán buôn đồ uống N
93 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
94 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
144 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
145 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
146 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
147 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
150 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
151 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55101 Khách sạn N
154 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
157 5590 Cơ sở lưu trú khác N
158 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
159 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
160 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
163 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 5914 Hoạt động chiếu phim N
167 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
168 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
169 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
170 60100 Hoạt động phát thanh N
171 60210 Hoạt động truyền hình N
172 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
173 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
174 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
175 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
176 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
177 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
178 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 75000 Hoạt động thú y N
180 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
181 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
182 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
183 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
184 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
185 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
186 82920 Dịch vụ đóng gói N
187 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
189 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
190 85322 Dạy nghề N
191 85410 Đào tạo cao đẳng N
192 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
196 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
197 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
198 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
199 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
200 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
201 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
202 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
203 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
204 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
205 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
206 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
207 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
208 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700764221

Người đại diện: Lê Thị Nga

Kíôt 4, 5, Đường DT 743, Xã Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200732850

Người đại diện: Đoàn Thị Hường

Số 148 Đường Trần phú - Phường Cầu đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600837934

Người đại diện: GAO TIAN SHUANG

KCN 3 Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400477911

Người đại diện: Đào Đoàn Ngọc

65- Nguyễn Xuân Khoát - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304607124-001

Người đại diện: Trương Tuấn Anh

T.T thương mại sài gòn Outlet Mall, ấp Hòa Lân, Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200732836

Người đại diện: Vũ Văn Soái

Khu An đồng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400477855

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Tâm

131- Phan Châu Trinh - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600471493-001

Người đại diện: Võ Minh Châu

211+213 QL 15, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700764359

Người đại diện: Lê Hoàng Tiến

424/11/16/48, đường Lê Hồng Phong, khu 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200732868

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 15 Đường Võ Thị Sáu - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết