Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ninh Kiều River

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ninh Kiều River do Nguyễn Quốc Toàn thành lập vào ngày 23/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ninh Kiều River.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ninh Kiều River mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ninh Kieu River Travel Services Commercial Limited Liability Company

Địa chỉ: 79, đường Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801561922

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 23/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 1801561922

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ninh Kiều River

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 4632 Bán buôn thực phẩm N
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
23 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
24 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Y
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5590 Cơ sở lưu trú khác N
68 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
69 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
70 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
78 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
79 58110 Xuất bản sách N
80 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
81 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
82 58190 Hoạt động xuất bản khác N
83 58200 Xuất bản phần mềm N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702167189

Người đại diện: Đinh Thị Tha�Nh

Số 23/22 Đường BC11, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602953421

Người đại diện: Nguyễn Văn Phụng

Khu I, ấp Bình Thạch xã Bình Hoà - Xã Bình Hòa - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401513136

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

37 Morrison - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800911213

Khu 2 TT Kim Tân - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602956380

Người đại diện: Tống Văn Điệp

Tổ 8C, KP3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702167171

Người đại diện: Hà Hữu Nghĩa

Thửa đất số 499, tờ bản đồ số 32, ấp Long Bình - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401513640

Người đại diện: Hiroyuki Endo

Lô E, đường số 7, Khu Công nghiệp Hòa Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800911407

Người đại diện: Lê Thị Hồng

SN : 122 Nguyễn Huệ - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602956373

Người đại diện: Cao Văn Ngọc

Tổ 39, Khu Cầu Xéo, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết