Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát do Hoàng Trọng Quí thành lập vào ngày 04/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang An Phat Investing Trading Service Limited Liability Company

Địa chỉ: 203 Vành đai phi trường, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801587568

Người ĐDPL: Hoàng Trọng Quí

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801587568

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
54 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
55 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
56 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
57 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
58 05200 Khai thác và thu gom than non N
59 06100 Khai thác dầu thô N
60 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
61 07100 Khai thác quặng sắt N
62 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
88 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
90 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
91 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
92 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
93 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
94 26520 Sản xuất đồng hồ N
95 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
96 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
97 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
98 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
99 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
101 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32200 Sản xuất nhạc cụ N
104 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
105 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại N
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
130 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
132 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
139 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
140 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
141 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
151 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
152 46202 Bán buôn hoa và cây N
153 46203 Bán buôn động vật sống N
154 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
155 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
156 46310 Bán buôn gạo N
157 4632 Bán buôn thực phẩm N
158 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
159 46322 Bán buôn thủy sản N
160 46323 Bán buôn rau, quả N
161 46324 Bán buôn cà phê N
162 46325 Bán buôn chè N
163 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
164 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
167 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
168 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
169 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
170 46411 Bán buôn vải N
171 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
172 46413 Bán buôn hàng may mặc N
173 46414 Bán buôn giày dép N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
176 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
177 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
178 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
179 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
180 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
181 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
182 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
183 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
184 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
185 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
186 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
187 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
188 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
189 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
190 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
191 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
192 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
193 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
194 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
195 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
196 46612 Bán buôn dầu thô N
197 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
198 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
199 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
200 46621 Bán buôn quặng kim loại N
201 46622 Bán buôn sắt, thép N
202 46623 Bán buôn kim loại khác N
203 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
204 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
206 46632 Bán buôn xi măng N
207 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
208 46634 Bán buôn kính xây dựng N
209 46635 Bán buôn sơn, vécni N
210 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
211 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
212 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
214 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
215 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
216 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
217 46694 Bán buôn cao su N
218 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
219 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
220 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
221 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 46900 Bán buôn tổng hợp N
223 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
257 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
258 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
259 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
260 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
261 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
262 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
263 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
264 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
265 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
266 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
267 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
268 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
269 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
270 49400 Vận tải đường ống N
271 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
272 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
273 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
274 51100 Vận tải hành khách hàng không N
275 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
276 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
277 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
278 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
279 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
280 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55101 Khách sạn N
282 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
284 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
285 5590 Cơ sở lưu trú khác N
286 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
287 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
288 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
289 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
290 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
291 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
292 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
293 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
294 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
295 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
296 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
297 58110 Xuất bản sách N
298 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
299 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
300 58190 Hoạt động xuất bản khác N
301 58200 Xuất bản phần mềm N
302 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
303 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
304 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
305 75000 Hoạt động thú y N
306 7710 Cho thuê xe có động cơ N
307 77101 Cho thuê ôtô N
308 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
309 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
310 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
311 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
312 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
313 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
314 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
315 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
316 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
317 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
318 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
319 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313355642

Người đại diện: Trần Thị Bích Vân

Số 991/2 Đường Nguyễn Văn Tạo, Tổ 9, ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103231513

Người đại diện: Phạm Tường Long

Thôn La Thạch, xã Phương đình - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314644164

Người đại diện: Trần Văn Lang

72A Đường 24, khu phố 4, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314256725

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thoa

10/14 Đường Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108234317

Người đại diện: Ngô Văn Phúc

Số 22 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103231626

Người đại diện: Nguyễn Thành Lân

Đội 8, xã Phương Đình - Xã Phương Đình - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313355201

Người đại diện: Nguyễn Đăng Thìn

751 Nguyễn Văn Tạo, ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314643509

Người đại diện: Nguyễn Minh Hân

141/12/9 Đường 339, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108234934

Người đại diện: Trần Quang Anh

Số 764 đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314255432

Người đại diện: Nguyễn Minh Điền

81 Đường 3359 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313354913

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Dương

27/06 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103233366

Người đại diện: Vũ Đình Ngọc

Cụm 2, xã Liên Trung - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết