Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Giang do Lê Minh Đức thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Giang Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Căn PG1-09, Số 209 đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801593868

Người ĐDPL: Lê Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801593868

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
65 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
75 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 51100 Vận tải hành khách hàng không N
78 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
79 5224 Bốc xếp hàng hóa N
80 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
81 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
82 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
83 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
84 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
91 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
92 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
93 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
94 59120 Hoạt động hậu kỳ N
95 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
96 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
97 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
98 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 75000 Hoạt động thú y N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
106 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
107 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
108 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
109 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
110 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
111 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
112 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
113 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
116 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
117 79110 Đại lý du lịch N
118 79120 Điều hành tua du lịch N
119 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
120 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
121 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
122 80300 Dịch vụ điều tra N
123 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
124 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
125 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
126 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
127 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401673718

Người đại diện: Hoàng Thị Ngọc Diệp

25/17 Tôn Thất Tùng - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701035585

Người đại diện: Dương Phong Nam

Số 564 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702332509

Người đại diện: Loan Văn Thêm

Số 220, Khu phố Tân Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500854823

Người đại diện: Phan Văn Huệ

E4-6/25 Khu trung tâm đô thị Chí Linh, phường 10 - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300357893

Thôn Quan Đình - xã Văn Môn - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801530404

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Nhà ông Nguyễn Ngọc Dũng, thôn Minh Thành 2 - Xã Xuân Bái - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401673669

Người đại diện: Lê Thị Thùy Trang

K01/67/03 Lê Trọng Tấn - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701036490

Người đại diện: Vũ Duy Đức

Tổ 4, khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500854799

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quân

Số 268/8 Trần Phú - Phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702333245

Người đại diện: Bùi Hữu Dư

Số 40/8, khu phố Bình Đường 2 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300357886

Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801530764

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

Số 49 đường Đình Hương - Phường Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết