Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ô Tô Tân Khang Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ô Tô Tân Khang Vinh do Nguyễn Thị Mỹ Phượng thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ô Tô Tân Khang Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ô Tô Tân Khang Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Khang Vinh Trading Service Construction Automobile Limited Liability Company

Địa chỉ: 74/45 đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1801595311

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mỹ Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1801595311

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ô Tô Tân Khang Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
22 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
23 20222 Sản xuất mực in N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
26 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 26520 Sản xuất đồng hồ N
33 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
34 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
35 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
72 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
73 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 46621 Bán buôn quặng kim loại N
112 46622 Bán buôn sắt, thép N
113 46623 Bán buôn kim loại khác N
114 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
154 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
155 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
156 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
157 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
158 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
159 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
160 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 51100 Vận tải hành khách hàng không N
172 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
173 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
174 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
175 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
176 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
184 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
185 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 75000 Hoạt động thú y N
187 7710 Cho thuê xe có động cơ N
188 77101 Cho thuê ôtô N
189 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
190 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
191 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
192 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
193 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
194 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
195 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
196 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
197 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
198 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
199 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
200 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311603804

Người đại diện: Mohammad Ali Sarhan

1409 Sun Wah Tower, 115 Đại Lộ Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101700181

Người đại diện: Phùng Văn Tăng

Số 9, tổ 48, ngõ 106, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305622887

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuyết Thu

20/A5 Phạm Văn Chiêu Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303619455

Người đại diện: Jong Sik Kim

4 Tân Thới Nhất 1A Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304765025

Người đại diện: Lư Minh Tâm

298/16/7 Tân Hòa Đông Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303597730-003

Người đại diện: Hứa Thị Phượng Trinh

Phòng 10B5, Lầu 10, Tòa nhà Inetrnational Plaza, 343 Phạm Ng - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305622541

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Hồng

Số 137/18/11 Đường số 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303621574

Người đại diện: Hồ Thanh Tường

89/1 Khu phố 3 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304768587

Người đại diện: Phạm Nhật Trường

104/42 Đường Số 11 Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302030346-001

Người đại diện: Diệp Thị Kim Mai

01 Phạm Viết Chánh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305626673

Người đại diện: Nguyễn Anh Phi

45/312A2 Quang Trung Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303623959

Người đại diện: Phạm Ngọc Anh Tuấn

62L/2 Khu phố 3 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết